Herpes zoster là gì? Các công bố khoa học về Herpes zoster
Herpes zoster, hay giời leo, là bệnh do virus varicella-zoster tái hoạt sau thủy đậu, gây phát ban mụn nước dải theo dermatome và đau thần kinh. Bệnh khởi phát khi miễn dịch suy giảm, biểu hiện tiền triệu đau rát vùng da trước mụn nước và có nguy cơ biến chứng như đau dây thần kinh sau giảm.
Định nghĩa và nguyên nhân
Herpes zoster, còn gọi là giời leo, là một bệnh lý thần kinh – da do virus varicella-zoster (VZV) gây ra khi virus đã tiềm ẩn trong hạch rễ dây thần kinh tái hoạt. Sau lần đầu nhiễm gây thủy đậu, VZV di cư ngược vào hệ thần kinh trung ương và tồn tại tiềm ẩn ở tế bào thần kinh cảm giác. Khi miễn dịch tế bào suy giảm (lão hóa, stress, bệnh lý mạn tính hoặc điều trị ức chế miễn dịch), virus tái hoạt, sinh sôi và lan theo dây thần kinh đến da, gây thương tổn mụn nước, viêm và đau.
Yếu tố nguy cơ chính của herpes zoster là tuổi cao, bởi khả năng sản xuất tế bào T đặc hiệu chống VZV giảm theo thời gian. Những người trên 60 tuổi có tỉ lệ tái hoạt lên tới 8–12 ca/1.000 người-năm. Các yếu tố khác bao gồm stress tinh thần, suy chức năng miễn dịch do HIV, ung thư, hóa trị hoặc sử dụng corticosteroid kéo dài. Trong một số trường hợp, nhiễm VZV cấp tính gần đây hoặc mẫn cảm đột ngột cũng kích hoạt giời leo.
- Tuổi cao: giảm tế bào T đặc hiệu VZV.
- Suy giảm miễn dịch: HIV, ung thư, thuốc ức chế miễn dịch.
- Stress cấp hoặc mạn: kích thích hệ trục HPA, giảm đáp ứng miễn dịch.
Khung thời gian lây lan của virus diễn ra nhanh, mầm bệnh lan đến thần kinh cảm giác trong vòng 48–72 giờ sau kích hoạt, trước khi xuất hiện triệu chứng ngoài da. Điều này giải thích giai đoạn tiền triệu đau rát, ngứa hoặc kiến bò tại vùng da tương ứng với dermatome trước khi mụn nước xuất hiện.
Dịch tễ học và phân bố
Trên quy mô toàn cầu, herpes zoster xuất hiện ở khoảng 30% dân số trong đời, với tần suất dao động giữa 3–5 ca/1.000 người-năm ở nhóm trẻ và tăng lên 8–12 ca/1.000 người-năm ở nhóm lớn tuổi (≥60 tuổi). Ở các nước phát triển, dữ liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) ghi nhận hàng trăm nghìn ca mới mỗi năm, tạo gánh nặng y tế và kinh tế đáng kể.
Phân bố theo mùa không rõ rệt nhưng một số nghiên cứu châu Âu ghi nhận tỉ lệ tái hoạt cao hơn vào mùa đông-đầu xuân, khi ánh sáng mặt trời giảm và độ ẩm thấp, ảnh hưởng đến miễn dịch da. Tại châu Á, tỉ lệ tương tự, tuy có những biến động theo khu vực do khác biệt chủng VZV và trạng thái miễn dịch cộng đồng.
Giới tính ít chênh lệch, nhưng phụ nữ có xu hướng báo cáo triệu chứng sớm hơn và tìm điều trị nhanh hơn nam giới. Tỉ lệ mắc herpes zoster ở nhóm người có bệnh mạn như đái tháo đường, COPD và suy thận cao hơn 1,5–2 lần so với nhóm không mắc bệnh.
Sinh bệnh học và cơ chế tái hoạt
Sau nhiễm ban đầu gây thủy đậu, VZV di chuyển ngược qua sợi trục đến thân tế bào thần kinh cảm giác, đặc biệt ở các hạch gai sau cột sống. Tại đây, virus tồn tại ở dạng ADN vòng đơn, trong pha tiềm ẩn (latency) và biểu hiện ít gene, không tổng hợp vỏ capsid, nhờ đó tránh được đáp ứng miễn dịch.
Khi miễn dịch tế bào giảm, bào trạng tế bào thần kinh bị kích thích, virus tái sinh và tổng hợp các protein vỏ, tạo thành hạt virus mới. Virus lan dọc sợi trục hướng tâm đến da tương ứng với dermatome của hạch thần kinh bị nhiễm. Tại da, VZV gây hoại tử tế bào biểu bì, tạo bóng nước chứa virus, đồng thời kích hoạt phản ứng viêm qua giải phóng cytokine (TNF-α, IL-6) và thu hút bạch cầu đến vị trí tổn thương.
Pathway tái hoạt sử dụng hệ vi tuần hoàn thần kinh và vi mạch máu dưới da. Kết quả là tổ chức da bị phù nề, đỏ, sau một vài ngày xuất hiện mụn nước thành từng cụm dọc theo dải. Quá trình này đi kèm đau do viêm dây thần kinh và kích thích nociceptor tại da.
Biểu hiện lâm sàng
Giai đoạn đầu (tiền triệu) kéo dài 1–5 ngày với các triệu chứng: đau rát, ngứa hoặc kiến bò ở vùng da một bên, không đối xứng theo dạng dải (dermatomal). Đau có thể dữ dội, âm ỉ hoặc nhói, dễ nhầm với đau cơ, thần kinh liên sườn hoặc đau tim khi tổn thương vùng ngực–lưng.
Tiếp theo, vùng da bị ảnh hưởng xuất hiện các mảng đỏ sau đó nhanh chóng thành các bóng nước nhỏ (1–3 mm), chứa dịch trong, không chảy máu. Mụn nước sắp xếp thành cụm theo dải, giới hạn rõ so với vùng da bình thường. Sau 3–7 ngày, các bóng nước vỡ, đóng vảy và bong tróc, để lại vết thâm hoặc sẹo nhẹ.
Các triệu chứng kèm theo thường bao gồm sốt nhẹ, mệt mỏi, đau đầu và sưng hạch vùng liền kề. Đau sau khi mụn nước khỏi (postherpetic neuralgia) là biến chứng thường gặp, đặc trưng bởi đau nhức dai dẳng >90 ngày, có thể kéo dài nhiều tháng hoặc năm, ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.
Biến chứng
Biến chứng phổ biến nhất của herpes zoster là đau dây thần kinh sau giảm (postherpetic neuralgia – PHN), khi cơn đau kéo dài hơn 90 ngày sau khi phát ban da đã lành. PHN thường biểu hiện dưới dạng đau nhức, rát bỏng, giật nhói hoặc cảm giác kiến bò, làm suy giảm chất lượng sống và giấc ngủ.
Các biến chứng khác bao gồm nhiễm trùng bội nhiễm vi khuẩn thứ phát tại vùng mụn nước vỡ, có thể dẫn đến viêm tắc tĩnh mạch và hoại tử da nếu không được xử trí kịp thời. Ở vùng mặt, đặc biệt V1 phân bố quanh mắt, có thể gây viêm giác mạc, viêm kết mạc hoặc tăng nhãn áp, đe dọa thị lực.
- Liệt mặt Ramsay Hunt: khi VZV tái hoạt ở hạch gối Meckel, có thể gây liệt dây thần kinh mặt và mụn nước trong ống tai ngoài.
- Viêm não: hiếm gặp nhưng nguy hiểm, thường xuất hiện ở người suy giảm miễn dịch và biểu hiện lú lẫn, co giật, giảm ý thức.
- Suy giảm thính giác hoặc rối loạn tiền đình: do tổn thương dây thần kinh tai trong trong trường hợp Ramsay Hunt nặng.
Chẩn đoán
Chẩn đoán herpes zoster chủ yếu dựa vào lâm sàng: phát ban mụn nước dải một bên cơ thể kèm đau thần kinh phân bố theo dermatome. Xét nghiệm hỗ trợ gồm lấy dịch mụn nước hoặc mẫu sinh thiết da để làm PCR phát hiện ADN VZV, có độ nhạy và độ đặc hiệu >95 %.
Kháng thể IgM/IgG VZV huyết thanh cũng được sử dụng, tuy ít nhạy trong giai đoạn sớm nhưng hữu ích khi cần phân biệt tái hoạt từ nhiễm ban đầu. Miễn dịch huỳnh quang trực tiếp (DFA) trên bệnh phẩm da cho kết quả nhanh trong vòng 1–2 giờ với độ nhạy 80–90 %.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
PCR ADN VZV | Nhanh, độ chính xác cao | Chi phí cao, cần phòng xét nghiệm |
Kháng thể IgM/IgG | Đơn giản, ít tốn kém | Ít nhạy giai đoạn sớm |
DFA | Nhanh chóng, trực tiếp trên mẫu | Độ nhạy thấp hơn PCR |
Điều trị
Điều trị herpes zoster bao gồm kháng virus, giảm đau và chăm sóc da. Kháng virus đường uống, ưu tiên valacyclovir 1.000 mg × 3 lần/ngày hoặc famciclovir 500 mg × 3 lần/ngày, trong 7–10 ngày, nếu bắt đầu trong 72 giờ đầu tiên giúp rút ngắn thời gian lành da và giảm nguy cơ PHN.
Đối với bệnh nhân cao tuổi hoặc suy giảm miễn dịch nặng, sử dụng acyclovir tĩnh mạch 10 mg/kg × 3 lần/ngày trong 7–10 ngày. Các thuốc giảm đau bao gồm NSAIDs, paracetamol và nhóm gabapentinoid (gabapentin, pregabalin) dùng cho PHN, kết hợp kem lidocaine 5 % hoặc miếng dán capsaicin 8 % tại vùng đau.
Thuốc | Liều dùng | Chỉ định |
---|---|---|
Valacyclovir | 1.000 mg × 3/ngày × 7–10 ngày | Người lớn, kháng virus đường uống |
Famciclovir | 500 mg × 3/ngày × 7–10 ngày | Thay thế valacyclovir |
Acyclovir IV | 10 mg/kg × 3/ngày × 7–10 ngày | Suy giảm miễn dịch, nặng |
Phòng ngừa
Vắc-xin ngừa herpes zoster được khuyến cáo cho người ≥50 tuổi, chủ yếu sử dụng Shingrix® (vắc-xin tái tổ hợp bất hoạt), tiêm 2 liều cách nhau 2–6 tháng, hiệu quả ngăn tái hoạt lên đến 90 %. Nếu không có Shingrix®, vắc-xin sống giảm độc lực Zostavax® có thể dùng cho nhóm 60–69 tuổi.
Biện pháp hỗ trợ khác gồm tăng cường miễn dịch: duy trì dinh dưỡng, kiểm soát bệnh mạn tính, giảm stress và hạn chế dùng corticoid liều cao trong thời gian dài. Người đã từng bị giời leo cần theo dõi tái phát và cân nhắc tiêm nhắc lại vắc-xin Shingrix® sau 5–10 năm.
Triển vọng nghiên cứu
- Phát triển vắc-xin đa giá (multivalent) kết hợp VZV và HSV để tăng phổ miễn dịch.
- Nghiên cứu kháng thể đơn dòng nhằm trung hòa nhanh VZV ở giai đoạn sớm, giảm đau và biến chứng.
- Ứng dụng liệu pháp gen CRISPR/Cas để loại bỏ ADN tiềm ẩn của VZV trong tế bào thần kinh.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. Shingles (Herpes Zoster) Clinical Overview. 2023. Link
- Oxman MN, et al. Efficacy of Recombinant Zoster Vaccine in Older Adults. N Engl J Med. 2016.
- Dworkin RH, et al. Clinical Practice Guidelines for the Management of Herpes Zoster. Clin Infect Dis. 2007.
- Gershon AA, et al. Varicella Zoster Virus: Pathogenesis and the Neural Latency. J Clin Virol. 2010.
- Johnson RW, et al. Shingrix: A Recombinant Zoster Vaccine. Expert Rev Vaccines. 2018.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề herpes zoster:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10